Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム2。通常作業の中の日本語3

単語 Từ vụng 通る。従う theo 設備修理検査 Kiểm tra sửa chữa thiết bị この設備はどうなっていますか。 Thiết bị này bị làm sao vậy ? 点検中 Đang kiểm tra....
Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム2。通常作業の中の日本語2

設備組み立て Lắp ráp thiết bị 検査(設置)しましたか。 Kiểm tra hả ? はい。安全に注意してください。 Ừm , hãy chú ý an toàn. ちょうどセンターラインにあわせます。 Phải làm c...
Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム2。通常作業の中の日本語

プログラム2。通常作業の中の日本語 Chương 2.tiếng Nhật trong công trường 設備組み立て Lắp ráp thiết bị 冷蔵庫はいつ納品されますか。 Máy ướp lạnh khi nào được...
Giao tiếp tiếng Nhật Nhà máy xí nghiệp会社。工業。工場で使うベトナム語

プログラム1.基本7

報告業務 Báo cáo công việc 社長。最近、競合他社の情報を集めてきました。 giám đốc , tôi đã thu thập thông tin cạnh tranh của các công ty khác gần đ...