11-1.年齢・値段

■年齢や値段の聞き方を見ていく。
Năm nay anh bao nhiêu tuổi?  (今年、あなたは何歳ですか)
Quyển sách này giá bao nhiêu tiền?  (この本はいくらですか)
■ 年齢に関する表現
一般に、年齢を聞くときは “[人] + bao nhiêu tuổi?” となる。
10歳程度の子供に年齢を聞くときは、 “[人] + mấy tuổi?” になる。
[人] + bao nhiêu tuổi? (一般の表現)
[人] + mấy tuổi? (10歳以下の子供に対して)   答える時は、
[主語] + [数詞] + tuổi
いずれも “là” が入らないことに注意。
例)
Năm nay anh bao nhiêu tuổi? (○:今年、あなたは何歳ですか)
Năm nay anh là bao nhiêu tuổi? (×)
Năm nay tôi 25 tuổi. (○:今年、私は25歳です)
Năm nay tôi là 25 tuổi. (×)
■ 値段に関する表現
ものの値段を聞くときは、
[もの] + giá bao nhiêu tiền?
答えるときは、
[もの] + giá + [数字] + đồng
になります。
ここでも “là” は使えない。
例)
Quyển sách này giá bao nhiêu tiền? (○:この本はいくらですか)
Quyển sách này là giá bao nhiêu tiền? (×)
Quyển sách này giá 50.000 (năm mươi nghìn) đồng. (○:この本は5万ドンです)
Quyển sách này là giá 50.000 (năm mươi nghìn) đồng. (×)
ベトナムでは、数字を 3 桁ごとに区切る時は、コンマ(,)ではなくドット(.)を使う。
実際の会話では上のような言い方は冗長なので、以下のような省略された形が使われる。
Giá bao nhiêu? (いくら?)
= Bao nhiêu tiền? (いくら?)
20 nghìn. (2万(ドン)だよ)
Cái này bao nhiêu? (これいくら?)
= Cái này giá bao nhiêu? (これいくら?)
正確には “20 nghìn đồng” 、ベトナムでは過去のインフレのため 1000 ドン以下の単位を使うことは余りない。
そのため、ほとんどの場合 “đồng” を省略して言う。
私見。
20 nghìn で2万という意味になるから別に省略しているわけではない。
逆に値段を聞くときに、nhiêuとしか言わないことが多い。

コメント