買い物

Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語

クリーニング店

Tại tiêm giặt ủi. クリーニング店 Mang đồ dơ đến tiệm giặt ủi. クリーニング店に洗濯物を持っていきます。 Giặt và ủi dùm áo sơ mi này. このシャツを洗濯してアイロンを...
Giao tiếp mua sắm 買い物に使うベトナム語

銀行

Tại ngân hàng 銀行で đổi tiến 両替 quầy đổi ngoại tệ. 外貨両替 quầy thu ngân. 窓口 tiền mặt 現金 tiền check. トラベラーズチェック ngân hàng nằm...