第2章 各ヨーロッパ、アメリカの国々 19世紀初頭から20世紀初頭まで 32ヨーロッパの産業革命 1.イギリス産業革命

Chương 2. các nước Âu-Mĩ . từ đầu thế kỉ 19 đến đầu thế kỉ 20

  1. Cách mạng công nghiệp ở châu Âu

Từ cuối thế kỉ 18 đến giữa thế kỉ 19, ở các nước châu Âu đã có bước phát triển nhảy vọt trong lĩnh vực sản xuất.
Đó là cuộc cách mạng nhắm thực hiện cơ khí hoá nền sản xuất thay thế cho lao động thủ công.
Về tư bản nhằm tạo ra một năng suất lao động cao hơn, củng cố nền tảng của chế độ mới.

1.Cách mạng công nghiệp ở Anh

Anh là nước đầu tiên tiến hành cách mạng công nghiệp do cách mạng tư sản nổ ra sớm, tạo những điều kiện thuận lợi để đẩy mạnh sản xuất : tư bản, nhân công và sự phát triển kĩ thuật.
Cách mạng công nghiệp ở Anh bắt đầu từ những năm 60 của thế kỉ XVIII và kết thúc vào những năm 40 của thế kỉ XIX.
Những phát minh kĩ thuật đầu tiên xuất hiện trong công nghiệp dệt vải bông – ngành công nghiệp phát đạt thời bấy giờ.
Năm 1764, người thợ dệt Giêm Ha-gri-vơ đã sáng chế ra máy kéo sợi và lấy tên con gái mình đặt cho máy – “máy Gien-ni”.
Khác với xa quay tay, người thợ chỉ dùng được một cọc suốt, máy Gien-ni đã sử dụng từ 16-18 cọc suốt và chỉ do một công nhân điều khiển. 

Xa quay tay. Máy Gien-ni

Năm 1769, Ác-crai-tơ chế ra máy kéo sợi chạy bằng sức nước.

Hai năm sau, ông cho xây dựng xưởng dệt đầu tiên của nước Anh trên bờ sông nước chảy xiết ở Man-chét-xtơ.

Máy Gien-ni kéo được sợi nhỏ nhưng không bền ; máy của Ác-crai-tơ sản xuất được sợi chắc hơn, song lại thô.
Tận dụng ưu điểm của hai máy này, năm 1779, Crôm-tơn đã cải tiến máy với kĩ thuật cao hơn, kéo được sợi nhỏ lại chắc, vải dệt ra vừa đẹp lại vừa bền.
Nhờ những phát minh trên, năng suất lao động trong ngành kéo sợi tăng lên rất nhiều.
Năm 1785, kĩ sư Ét-mơn Các-rai đã chế tạo được máy dệt chạy bằng sức nước, đưa năng suất tăng gần 40 lần so với dệt tay.
Cùng với những cải tiến về máy móc, kĩ thuật nhuộm màu và in hoa cũng có bước tiến lớn, thúc đẩy ngành dệt phát triển.

Máy hơi nước của Giêm Oát
Máy hơi nước do Newcomen , phát minh năm 1712

Do máy móc chạy bằng sức nước nên các nhà máy phải xây dựng gần bờ sông, xa trung tâm dân cư và về mùa đông, nước bị đóng băng, nhà máy phải ngừng hoạt động.

Năm 1784, máy hơi nước do Giêm Oát phát triển được đưa vào sử dụng.
Nhờ đó, các nhà máy có thể xây dựng ở những nơi thuận tiện.
Đến đầu thế kỉ XIX, ở Anh, việc sử dụng máy hơi nước đã trở thành phổ biến, do vậy tốc độ sản xuất và năng suất lao động tăng lên rõ rệt.
Máy hơi nước đã tạo ra nguồn động lực mới, làm giảm sức lao động cơ bắp của con người.
Lao động bằng tay dần được thay thế bằng máy móc, khởi đầu quá trình công nghiệp hoá ở nước Anh.
Nhu cầu dùng máy tăng lên đã thúc đẩy ngành chế tạo máy ra đời và phát triển, đồng thời đòi hỏi số lượng và chất lượng kim loại nhiều và cao hơn.
Phát minh về phương pháp nấu than cốc năm 1735 là một đóng góp quan trọng cho việc luyện gang thép.
Lò luyện gang đầu tiên được xây dựng năm 1784 làm tăng gấp nhiều lần khả năng sản xuất đồ kim loại, dẫn đến việc các cầu gỗ ở Anh dần được thay thế bằng các cầu sắt.
Ngành giao thông vận tải cũng có những bước tiến lớn.
Trước đó, phương tiện vận chuyển chủ yếu dựa vào sức kéo của súc vật (xe ngựa, xe bò…) hoặc là thuyền bè nhờ sức gió và sức đẩy của nước.
Đầu thế kỉ XIX, tàu thủy và xe lửa đã xuất hiện với đầu máy chạy bằng hơi nước.
Năm 1814, Xti-phen-xơn chế tạo thành công chiếc đầu máy xe lửa đầu tiên. Thực tế sử dụng năm 1825
Năm 1825-30, nước Anh khánh thành đoạn đường sắt đầu tiên nối trung tâm công nghiệp Man-chét-xtơ với cảng Li-vơ-pun, và đến giữa thế kỉ XIX đã có 10000 km đường sắt.
Đến giữa thế kỉ XIX, nước Anh được mệnh danh là “công xưởng của thế giới”.
Luân Đôn trở thành một trung tâm thương mại với 80 vạn dân và là thủ đô đầu tiên của châu Âu tiến lên con đường công nghiệp hoá.

第2章 各ヨーロッパ、アメリカの国々 19世紀初頭から20世紀初頭まで

32.ヨーロッパの産業革命

18世紀後半から19世紀半ばにかけて、ヨーロッパ諸国は製造業において大きな飛躍を遂げました。

これは、肉体労働ではなく、生産の機械化を実装することを目的とした革命です。

資本は、より高い労働生産性を生み出し、新しい体制の基盤を強化することを目指しています。

1.イギリスの産業革命

英国は、初期のブルジョア革命により産業革命を実施した最初の国であり、資本、労働、技術開発などの生産を促進するための有利な条件を生み出しました。

イギリスの産業革命は18世紀の60年代に始まり、19世紀の40年代に終わりました。

最初の技術的発明は、当時繁栄していた綿織物産業に登場しました。

1764年、織工のハーグリーヴスが紡績機を発明し、それを「ジェニー紡績機」と名付けました。

手回だと作業者は1つのスピンドルしか使用できませんでした。
このマシンは、一人の作業者で16〜18のスピンドルを使用し運転していました。

遠回転、ジェニー紡績機

1769年、アークライトは水力紡績機を発明しました。
2年後、彼はマンチェスターの流れの早い川のほとりにイギリス初の繊維工場を建設しました。

ジェニー紡績機は、小さいが耐久性のないフィラメントを引っ張ることができました。
アークライトの機械は、より強力ですが、より粗い繊維を生成します。

これら2台の機械の利点を利用して、1779年にクロンプトンはより高度な技術で機械を改良し、小さくて硬い繊維を引っ張ることができ、生地は美しく耐久性がありました。
上記の発明のおかげで、紡績産業の労働生産性は大幅に向上しました。

1785年、エンジニアのカートライトは水力の織機を製造しました。
これにより、手織りに比べて生産性が40倍近く向上しました。

機械の改良に伴い、染色や花の印刷技術も大きく進歩し、繊維産業の発展を後押ししています。

ワットの蒸気機関。
蒸気機関は1712年にニューコメンによって発明されました

機械は水力で動くため、工場は人口の中心から遠く離れた川岸の近くに建設する必要があり、冬には水が凍り、工場は稼働を停止する必要があります。

1784年、ワットが開発した蒸気機関が使用されました。
その結果、工場を便利な場所に建設することができます。

19世紀初頭までに、イギリスでは蒸気機関の使用が一般的になり、生産速度と労働生産性が著しく向上しました。

蒸気機関は新しい源を生み出し、人間の筋肉の労働を減らしました。

肉体労働は徐々に機械に取って代わられ、イギリスで工業化プロセスが始まりました。

機械に対する需要の高まりは、金属のより多くの量と質を必要とする一方で、機械製造業界の出現と発展に拍車をかけています。

1735年のコークス製法の発明は、鉄鋼の製造に重要な貢献をしました。

1784年に建てられた最初の製鉄所は金属細工の生産を増やし、イギリスの木製の橋が徐々に鉄の橋に取って代わられたという事実につながりました。

運輸業界も大きな進歩を遂げました。

それ以前は、輸送手段は主に動物の牽引力(馬車、牛車…)または風と水の推進力に依存していました。

19世紀初頭、船や列車は蒸気機関車とともに登場しました。

1814年、スティーヴンソンは最初の機関車の製造に成功しました。 1825年実用化
1825-30年、イギリスはマンチェスターの工業中心地とリヴァプール港を結ぶ最初の鉄道を開通させ、19世紀半ばまでに10,000kmの鉄道がありました。

19世紀半ばまでに、イギリスは「世界の工場」として知られていました。

ロンドンは80,000人の人口を抱える商業の中心地となり、工業化の道を歩んだ最初のヨーロッパの首都でした。

コメント