3.テーマ別キーワード 1

3.テーマ別キーワード từ chìa khoá theo chủ đề

学校 trường học

教室 phòng học
体育館 phòng tập thể thao
図書館 thư viện
ろうかhành lang
放課後 sau khi tan học
遅刻đến muộn
クラブ câu lạc bộ
夏休みký nghỉ hè
先生 giao viên
クラスメイトbạn cùng lớp
先輩 đàn anh, đàn chị
後輩 đàn em
校外授業 học tập ngoài khoá

勉強 học tập

宿題 bài tập, học tập ở nhà
復習 ôn tập
テストbài kiểm tra
練習 luyện tập
質問 câu hỏi
答え câu hỏi trả lời
教科書 sách giáo khoa
テキスト sách giáo khoa

日本語 Tiếng Nhật

文法 ngữ pháp
発音 phát âm
漢字 chữ Hán
苦手 kém
得意 giỏi
スピーチ hùng biện
会話 hộp thoại
初級 sơ cấp
中級 trung cấp
上級 cao cấp

会社 công ty

会議 cuộc họp
出張 đi công tác
会議室 phòng họp
部長 trưởng phòng
課長 trưởng khoa
社長 giám đốc
同僚 đồng nghiệp
プロジェクトdự án
プレゼン trình bày

料理 món ăn

日本料理 món ăn Nhật Bản
作ります nấu cơm
レストラン nhà hàng
食前 trước khi ăn
食後 sau khi ăn
焼きます nướng
煮ます nấu
揚げます chiên
生 sống tươi
台所 phòng bếp, nhà bếp
キッチン phòng bếp
野菜 rau củ
ぶた肉 thịt lợn
とり肉 thịt gà
ぎゅう肉 thịt bò
魚 cá
にんじん cà rốt
たまねぎ hành tay
ねぎ hành
じゃがいも khoai tay
油 dầu
なべ nồi
包丁 dao
フライパン chảo
ボウル tô

コメント