b) Phương hướng cơ bản để phát triển khoa học và cống nghệ
Để thực hiện nhiệm vụ trên, khoa học và công nghệ cần phát triển theo những phương hướng cơ bản nào ?
Đổi mới cơ chế quản lí khoa học và công nghệ nhằm khai thác mọi tiềm năng sáng tạo trong nghiên cứu khoa học, lí luận. Nhà nuớc đầu tu ngân sách vào các chuơng trình nghiên cứu quốc gia đạt trình độ khu vực và thế giới ; huy động các nguồn lực để đi nhanh vào một số lĩnh vực sủ dụng công nghệ cao, công nghệ tiên tiến.
Tạo thị trường cho khoa học và công nghệ. Để có thị truờng khoa học và công nghệ, nuớc ta phải tạo ra một môi truờng cạnh tranh bình đắng, thúc đây việc áp dụng tiến bộ khoa học và công nghệ, đổi mội công nghệ, hoàn thiện cơ sở pháp lí và nâng cao hiệu lục thi hành pháp luật về sở hữu trí tuệ, trọng dụng nhân tài.
Xây dựng tiềm lực khoa học và công nghệ, tập trung nghiên cứu cơ bản định huớng ứng dụng. Nhà nuớc coi trọng việc nâng cao chất luợng, tăng thêm số luợng đội ngũ cán bộ khoa học ; tăng cuờng cơ sở vật chất – kĩ thuật; đây mạnh hợp tác quốc tế trong nghiên cứu khoa học và công nghệ.
Tập trung vào các nhiệm vụ trọng tâm, đẩy mạnh nghiên cứu các lĩnh vực khoa học xã hội, ứng dụng, chuyên giao công nghệ phục vụ phát triển nông nghiệp, nông thôn, phát triển công nghệ thông tin, công nghệ sinh học và công nghệ vật liệu mới.
Thực hiện những phuơng huớng cơ bản trên sẽ nâng cao năng lực và hiệu quả hoạt động khoa học và công nghệ nuớc ta, đồng thời đẩy mạnh hội nhập quốc tế trong lĩnh vực này.
b)科学技術開発の基本的な方向性
上記の責務を実行するために、科学技術はどのような基本的な方向に発展する必要がありますか?
科学研究と理論におけるすべての創造的な可能性を活用するために、科学技術の管理メカニズムを刷新します。
国家は、地域および世界レベルに到達する国家研究プログラムに予算を投資します。
高度な技術と高度な技術を使用して、各労力を動員し、多くの分野に迅速に参入します。
科学技術の市場を作る。
科学技術市場を持つために、我が国は公正な競争環境を作り、科学技術の進歩の適用を促進し、各技術を変更し、法的根拠を完成させ、知的財産に関する法律を実施し、才能を尊重して改善しなければなりません 。
基礎研究の方向性に焦点を当て、科学的および技術的な可能性を構築します。
国家は、質の向上と科学研究員の数の増加を非常に重要視しています。
技術基盤材料を増やす;これは、科学技術研究における強力な国際協力です。
重要な責務に焦点を当て、社会科学、応用、農業および農村開発のための技術移転、情報技術開発、バイオテクノロジーおよび新素材技術の分野での研究を促進します。
上記の基本的な方向性を実行することは、我が国の科学技術活動の能力と効率を改善すると同時に、この分野における国際統合を促進するでしょう。
コメント