3.テーマ別キーワード 2

スポーツ thể thao

チーム đội nhóm
メンバー thành viên
勝ちます thắng
負けます thua
試合 trận đấu
ゲーム trận đấu, trò chơi
ボール bóng
コーチ huấn luyện viên
強い sân chơi thế thao
弱い yếu
対 đấu với , tỉ số
バレーボール bóng chuyền
バスケットボール bóng chuyền
水泳 bơi lội
プール bề bơi

ごみ rác

燃えるごみ rác cháy được
燃えないごみ rác không cháy được
リサイクル tái sử dụng
プラスチック nhựa
資源ごみ rác tài nguyên
ごみ置き場 chỗ để rác
ごみを出します vứt rác
ごみ袋 túi rác
びん chai
かん lon
ペットボトル chai nhựa
キャップ nắp
ラベル nhãn dán

病気・けが bệnh tật , vết thương

病院 bệnh viện
かぜ bệnh cảm
熱 cơn sốt
吐き気 buền non
体調 sức khoẻ
せき ho
くしゃみ hắt xì hơi
はなみず nước mũi
食欲 cảm giác muốn ăn
アレルギー dị ứng
薬 thuốc
げり ia chảy
べんぴ táo chảy
けが thương tích
かぜをひきます bị cảm

公園・施設 công viên , thiết bị

注意 chú ý
規則 quy tắc
グラウンド sân vận động
遊具 đồ chơi
芝生 bãi cô
映画館 rạp chiếu phim
博物館 bảo tàng
美術館 bảo tàng mỹ thuật
動物園 vườn thú
水族館 thủy cung
プラネタリウム cung thiên văn
スタジアム sân vận động

旅行 du dịch

飛行機 máy bay
新幹線 tàu cao tốc shinkansen
ホテル khách sạn
旅館 nhà trọ kiểu Nhật
日帰り du lịch một ngày
往復 khứ hồi
片道 một chiều
観光 tham quan
温泉suối nước nóng
写真 ảnh
空港 sân bay

コメント