乗り物 phương tiện giao thông
急行 tàu tốc hành
特急tàu siêu tốc
電車を乗り換える đồi tàu
地下鉄に乗り換える đồi sang tàu điện ngầm
バスが出発する xe buýt xuất phát
飛行機 máy bay
飛行場 sân bay
空港 sân bay
港 cảnh
道路 đường
交差点 ngã tư
ガソリンスタンド trạm xăng
駐車場に車をとめる dưng
交通 giao thông
交通事故 tai nạn giao thông
規則を守る tuân thủ luật
ルール luật lệ
交通規則 quy tắc giao thông
安全に注意する chú ý an toàn
歩いて行く đi bộ
にぎやかな通り con đường nào nhiệt
混むđông
空く vắng
道が混んでいる phố đông
店が空いている cửa hàng
美容院 cửa hàng cắt tóc nữ
坂を上る、下る lên – xuống dốc
神社にお参りする đi lễ đền
教会 nhà thờ
近所のコンビニ cừa hàng tiện lợi gần nhà
市の学校 trường học của thành phố
銀行に寄る ghé vào ngân
駅前のスーパー siêu thị trước ga
便利 tiện lợi
買い物に便利です tiện lợi đề đi mua sắm
不便な場所 nơi bất tiện
地図で調べる tra bằng bản đồ
旅館に泊まる nghỉ lại tại ryokan, khách sạn kiểu Nhật truyền thống
田舎に引っ越す chuyển về quê
郊外に住む sống ở ngoại ô
住所を知らせる cho biết địa chỉ
毎日歩いて会社まで行く。
この通りにはコンビニが多いです。
この町には電車がないのでとても不便です。 「ない」 không có gần ga.
東京まで行く人はこの駅で乗り換えてください。
この道は朝はいつも混んでいます。
ここは田舎なのでスーパーがない。
京都には古い神社や寺がたくさんある。
この辺りには坂が多く上り下りが大変だ。
港に大きな船がとまっている。
郵便局に寄って荷物を送る
近くに空港があるので窓を開けると、うるさい。
初めての場所なので地図がないと心配だ。
あの病院の駐車場は、いつもいっぱいで車をとめるところがありません。
コメント