練習30。別れの挨拶7

練習30。別れの挨拶7
単語
Từ mới
別れ
chia tay , biệt ly
切符
vé
しっかりと
kỹ , kịp lúc , cẩn thận
予約
đặt trước , hẹn trước
当たり前
chuyện đương nhiên
楽しい
vui vẻ
過ごす
trải qua
整う
sắp xếp
まわり
xung quanh
時々
thỉnh thoảng

コメント